-
Đo thân nhiệt|測量體溫
00:00
-
Đo lương đường máu|測量血糖
00:00
-
Kỹ sảo lật mình |翻身技巧
00:00
-
Chăm sóc vết thương|傷口照顧
00:00
-
Chăm sóc da|皮膚照顧
00:00
-
Chăm sóc chứng táo bón|便祕照顧
00:00
-
Phòng tránh tẽ ngã|預防跌倒
00:00
-
Di chuyển vị trí an toàn|安全移位
00:00
-
Vệ sinh khoang miệng|口腔清潔
00:00
-
Vệ sinh thân thể|身體清潔
00:00
-
Chăm sóc ống truyền thức ăn vào dạ dày qua mũi|鼻胃管照護
00:00
-
Chăm sóc ống mở thông khí quản|氣切造口照顧
00:00
-
Vệ sinh bàn tay|手部清潔
00:00
-
Đo huyết áp và mạch đập|測量血壓與脈搏
03:03
-
Đo nhịp thở|測量呼吸
00:00
-
Vị trí lật mình nằm nghiêng bên phải an toàn thoải mái|安全舒適的右側臥翻身擺位
00:00
-
Chăm sóc vết loét lở điểm tỳ đè|壓傷照顧
00:00